Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-06-2024 - Cập nhật lúc 14:07 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:07 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,363.00 16,631.00 17,265.00
Đô la Canada CAD 18,318 18,328 19,028
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,853 27,903 28,534
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,468.03 3,586.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,629.32 3,768.30
Euro EUR 27,311 27,361 28,071
Bảng Anh GBP 32,059 32,109 32,772
Đô la Hồng Kông HKD 3,167.20 3,199.19 3,301.82
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.11 317.31
Yên Nhật JPY 157.99 158.49 165.24
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,700 86,006
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,344.09 5,460.64
Krone Na Uy NOK 0.00 2,371.92 2,472.63
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,406.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 268.34 297.06
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,756.07 7,026.16
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,533 18,533 19,203
Bạc Thái THB 0.00 676.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,200 25,230 25,474
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,000,000 7,000,000 7,340,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 14:07 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021